Có 2 kết quả:
結晶 jié jīng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ • 结晶 jié jīng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crystallize
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crystallize
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)
Bình luận 0