Có 2 kết quả:

結晶 jié jīng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ结晶 jié jīng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crystallize
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crystallize
(2) crystallization
(3) crystal
(4) crystalline
(5) (fig.) the fruit (of labor etc)

Bình luận 0